Nhắc đến các loại phớt chắn dầu, không thể không nhắc đến các dòng sản phẩm nổi tiếng của hãng NOK như TC, TCN, TA và TB. Đây là những loại phớt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và đóng góp quan trọng vào việc ngăn chặn sự rò rỉ dầu, bảo vệ các bộ phận máy móc khỏi hư hỏng. Tuy nhiên, việc lựa chọn phớt chắn dầu phù hợp với yêu cầu công việc có thể gặp phải một số khó khăn. Để giúp bạn nắm rõ thông số và lựa chọn phớt chắn dầu NOK TC, TCN, TA, TB, chúng tôi đã biên soạn bảng tra thông số phớt chắn dầu chi tiết dưới đây.
Mục lục
Hướng dẫn đọc thông số phớt chắn dầu
Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để đọc và hiểu thông số phớt chắn dầu
Kích thước: Thông số này thường được biểu thị dưới dạng hai con số, ví dụ: 10×18. Con số đầu tiên (10) là đường kính trong (ID – Inner Diameter) của phớt chắn dầu và con số thứ hai (18) là đường kính ngoài (OD – Outer Diameter) của phớt chắn dầu. Kích thước này giúp xác định phạm vi các bộ phận mà phớt chắn dầu có thể lắp đặt vào.
Hướng dẫn đọc bảng tra thông số phớt chắn dầu
Đường kính trục: Đây là đường kính của trục mà phớt chắn dầu sẽ được lắp vào. Thông số này quan trọng để đảm bảo phớt chắn dầu khớp chính xác với trục và ngăn ngừa rò rỉ dầu.
Đường kính vỏ: Đây là đường kính của vỏ bọc phớt chắn dầu. Thông số này có thể quan trọng trong việc lựa chọn phớt chắn dầu cho các ứng dụng có giới hạn không gian hoặc môi trường làm việc cụ thể.
Áp suất làm việc: Đây là áp suất tối đa mà phớt chắn dầu có thể chịu đựng trong quá trình hoạt động. Thông số này quan trọng để đảm bảo phớt chắn dầu không bị hỏng trong điều kiện áp suất cao.
Tốc độ vòng quay: Đây là tốc độ tối đa mà trục có thể quay mà không gây hư hỏng cho phớt chắn dầu. Thông số này giúp đảm bảo rằng phớt chắn dầu không bị mài mòn do quá trình ma sát nhanh.
>> Xem thêm: Chi tiết về bảng tra thông số phớt chắn dầu SKF.
Bảng tra thông số phớt chắn dầu
Bảng tra thông số phớt chắn dầu
1. Bảng tra thông số phớt chắn dầu NOK TC
Mã phớt | Kích thước (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính vỏ (mm) | Áp suất làm việc (MPa) | Tốc độ vòng quay (m/s) |
TC-10×18 | 10×18 | 10 | 18 | 0.1 – 5.0 | 15 |
TC-12×22 | 12×22 | 12 | 22 | 0.1 – 5.0 | 12 |
TC-15×24 | 15×24 | 15 | 24 | 0.1 – 5.0 | 10 |
TC-17×27 | 17×27 | 17 | 27 | 0.1 – 5.0 | 9 |
TC-20×30 | 20×30 | 20 | 30 | 0.1 – 5.0 | 8 |
2. Bảng tra thông số phớt chắn dầu NOK TCN
Mã phớt | Kích thước (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính vỏ (mm) | Áp suất làm việc (MPa) | Tốc độ vòng quay (m/s) |
TCN-10×18 | 10×18 | 10 | 18 | 0.1 – 5.0 | 15 |
TCN-12×22 | 12×22 | 12 | 22 | 0.1 – 5.0 | 12 |
TCN-15×24 | 15×24 | 15 | 24 | 0.1 – 5.0 | 10 |
TCN-17×27 | 17×27 | 17 | 27 | 0.1 – 5.0 | 9 |
TCN-20×30 | 20×30 | 20 | 30 | 0.1 – 5.0 | 8 |
3. Bảng tra thông số phớt chắn dầu NOK TA
>> Tìm hiểu về phớt chắn dầu chịu nhiệt ngay tại đây: https://tandongphuong.com/phot-chan-dau-chiu-nhiet
Mã phớt | Kích thước (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính vỏ (mm) | Áp suất làm việc (MPa) | Tốc độ vòng quay (m/s) |
TA-10×20 | 10×20 | 10 | 20 | 0 – 3.0 | 15 |
TA-12×22 | 12×22 | 12 | 22 | 0 – 3.0 | 12 |
TA-15×25 | 15×25 | 15 | 25 | 0 – 3.0 | 10 |
TA-17×27 | 17×27 | 17 | 27 | 0 – 3.0 | 9 |
TA-20×30 | 20×30 | 20 | 30 | 0 – 3.0 | 8 |
4. Bảng tra thông số phớt chắn dầu NOK TB
Mã phớt | Kích thước (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính vỏ (mm) | Áp suất làm việc (MPa) | Tốc độ vòng quay (m/s) |
TB-10×18 | 10×18 | 10 | 18 | 0.1 – 5.0 | 15 |
TB-12×22 | 12×22 | 12 | 22 | 0.1 – 5.0 | 12 |
TB-15×24 | 15×24 | 15 | 24 | 0.1 – 5.0 | 10 |
TB-17×27 | 17×27 | 17 | 27 | 0.1 – 5.0 | 9 |
TB-20×30 | 20×30 | 20 | 30 | 0.1 – 5.0 | 8 |
Tóm lại, bảng tra thông số phớt chắn dầu NOK TC, TCN, TA, TB là một công cụ hữu ích để lựa chọn phớt chắn dầu chất lượng và phù hợp với yêu cầu công việc. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ các thông số và tham khảo bảng tra này khi lựa chọn phớt chắn dầu để đảm bảo sự hoạt động ổn định và bền bỉ của máy móc và thiết bị của bạn.
Ngoài ra, khi lựa chọn phớt chắn dầu, ngoài việc xem xét thông số kỹ thuật, bạn cũng cần xem xét môi trường làm việc, nhiệt độ, hóa chất sử dụng và yêu cầu khác. Hãy đảm bảo phớt chắn dầu NOK TC, TCN, TA, TB được sử dụng trong các điều kiện phù hợp để đạt được hiệu quả tối ưu.
Bên trên là tất cả những thông tin mà chúng tôi muốn chia chia sẻ. Nếu bạn không tìm thấy thông số phớt chắn dầu NOK phù hợp trong bảng tra, hãy liên hệ với Tân Đông Phương tại https://tandongphuong.com/ để được tư vấn thêm.