Các loại hóa chất xử lý nước thông dụng - Du Học HASU
Site Overlay

Các loại hóa chất xử lý nước thông dụng

Nước là nguồn tài nguyên thiết yếu trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, chất lượng nước tại nhiều khu vực đang ngày càng suy giảm do sự xâm nhập của vi khuẩn, tạp chất, kim loại nặng và các hợp chất hữu cơ độc hại. Do đó, việc sử dụng các loại hóa chất xử lý nước thông dụng đóng vai trò rất quan trọng nhằm đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn sử dụng trong sinh hoạt, công nghiệp, hoặc các mục đích đặc thù như y tế, thực phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các nhóm hóa chất phổ biến nhất đang được ứng dụng để xử lý nước hiệu quả và an toàn.

Hóa chất khử trùng

Khử trùng là bước thiết yếu nhằm tiêu diệt các vi sinh vật gây hại trong nước như vi khuẩn, virus, nấm men hoặc ký sinh trùng. Một trong những hóa chất tiêu biểu thuộc nhóm này là chlorine ở dạng bột hoặc viên nén.

Hóa chất khử trùng – Loại bỏ vi khuẩn và mầm bệnh
Hóa chất khử trùng – Loại bỏ vi khuẩn và mầm bệnh

Đặc biệt, chlorine 70% dạng bột đến từ Nhật Bản là sản phẩm được đánh giá cao về hiệu quả khử khuẩn và độ an toàn. Sản phẩm này giúp duy trì môi trường nước sạch trong các hệ thống hồ bơi, nước thải công nghiệp và cả nước sinh hoạt sau xử lý. Nhờ khả năng hòa tan nhanh và diệt khuẩn mạnh, chlorine 70% được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy xử lý nước và khu dân cư. Ngoài ra, với mục đích bảo vệ môi trường và giảm tồn dư hóa chất, một số doanh nghiệp đã kết hợp chlorine cùng các biện pháp xử lý sinh học hoặc ozone để tăng cường hiệu quả tổng thể.

Nhóm hóa chất điều chỉnh pH – Tối ưu hóa quá trình xử lý

Độ pH của nước ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của các bước xử lý tiếp theo như keo tụ, kết tủa hoặc khử trùng. Nước có pH thấp (axit) sẽ làm ăn mòn thiết bị, trong khi pH cao (kiềm) làm giảm hiệu quả diệt khuẩn. Một trong những sản phẩm được sử dụng phổ biến trong việc điều chỉnh pH là HÓA CHẤT Acid formic – HCOOH 85%. Đây là một loại axit hữu cơ mạnh, có khả năng hạ pH nhanh chóng và ổn định trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp.

Hóa chất keo tụ và tạo bông

Quá trình keo tụ và tạo bông giúp gom tụ các hạt cặn lơ lửng có kích thước nhỏ thành các bông cặn lớn hơn để dễ lắng xuống hoặc lọc bỏ. Đây là một công đoạn rất quan trọng trong xử lý nước mặt, nước thải sinh hoạt và công nghiệp.

Hóa chất keo tụ và tạo bông – Loại bỏ tạp chất lơ lửng
Hóa chất keo tụ và tạo bông giúp bỏ tạp chất lơ lửng

Một số hóa chất điển hình trong nhóm này bao gồm: phèn nhôm (Al2(SO4)3), PAC (poly aluminium chloride), polyme trợ keo tụ (cationic/anionic). Các hóa chất này giúp nước trở nên trong hơn, giảm màu và loại bỏ các chất gây ô nhiễm hữu cơ hoặc vô cơ. Tùy theo nguồn nước và mục tiêu xử lý, người vận hành có thể lựa chọn liều lượng và loại hóa chất phù hợp. Việc điều chỉnh pH đồng thời trong quá trình keo tụ sẽ giúp tối ưu hiệu suất loại bỏ cặn.

Hóa chất khử kim loại và oxi hóa – Nâng cao độ tinh khiết

Nước ngầm và nước thải công nghiệp thường chứa các kim loại nặng như sắt (Fe), mangan (Mn), chì (Pb), thủy ngân (Hg)… Với các nguồn nước này, cần sử dụng các chất khử như sodium bisulfite (NaHSO3), natri thiosulfate hoặc chất oxy hóa như KMnO4 để kết tủa các ion kim loại thành dạng không tan và dễ loại bỏ. Trong một số hệ thống lọc nước cao cấp như RO hoặc DI, các bước xử lý này còn giúp kéo dài tuổi thọ màng lọc, tránh tình trạng đóng cặn và giảm hiệu suất vận hành. Ngoài ra, các loại than hoạt tính, cát mangan hoặc nhựa trao đổi ion cũng thường được dùng bổ trợ để xử lý kim loại nặng và chất ô nhiễm hữu cơ còn sót lại.

Vai trò của nước cất

Khi quá trình xử lý nước hoàn tất, một số ngành đặc thù như y tế, dược phẩm, điện tử, hoặc sản xuất chip yêu cầu nước phải đạt độ tinh khiết cực cao, không chứa bất kỳ khoáng chất, vi sinh vật hay ion kim loại nào. Trong trường hợp này, nước cất công nghiệp là lựa chọn tối ưu. Đây là loại nước đã qua quá trình chưng cất nhiều cấp, loại bỏ gần như hoàn toàn các tạp chất, đảm bảo an toàn cho các thiết bị nhạy cảm và quy trình sản xuất khắt khe.

Vai trò của nước cất công nghiệp trong quy trình xử lý
Vai trò của nước cất công nghiệp trong quy trình xử lý

Việc sử dụng nước cất công nghiệp cũng giúp đảm bảo độ chính xác trong thí nghiệm hóa học, sinh học và hỗ trợ sản xuất dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMP.

Lưu ý khi sử dụng hóa chất xử lý nước

Việc sử dụng hóa chất trong xử lý nước đòi hỏi kiến thức chuyên môn và tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc an toàn:

  • Cần định lượng chính xác theo hướng dẫn kỹ thuật.

  • Sử dụng dụng cụ bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.

  • Lưu trữ hóa chất ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

  • Không trộn lẫn các loại hóa chất khi chưa có hướng dẫn rõ ràng.

Ngoài ra, mỗi loại hóa chất cần được kiểm tra hạn sử dụng, nguồn gốc rõ ràng và có giấy chứng nhận phù hợp với mục đích sử dụng.

Trong xử lý nước, việc lựa chọn đúng loại hóa chất và sử dụng đúng quy trình sẽ giúp nâng cao hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho con người cũng như môi trường. Từ HÓA CHẤT Acid formic – HCOOH 85%, chlorine 70%, đến nước cất công nghiệp, mỗi sản phẩm đều có những ứng dụng đặc thù, đáp ứng đa dạng nhu cầu xử lý từ dân dụng đến công nghiệp. Để đảm bảo hiệu quả bền vững, người dùng nên phối hợp giữa công nghệ xử lý hiện đại và các giải pháp hóa học hợp lý, đồng thời chú trọng yếu tố an toàn và bảo vệ môi trường trong toàn bộ chu trình vận hành.

Xem thêm: Hóa chất công nghiệp xử lý nước cho môi trường sạch

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *